+86-15105800222
+86-15105800333
Bộ lọc bị tắc hoặc bẩn là một trong những vấn đề thường xuyên nhất trong các hệ thống xử lý nước. Khi các hạt như bụi bẩn, cát hoặc chất hữu cơ tích tụ trong môi trường lọc, chúng cản trở dòng nước qua bộ lọc. Hạn chế này làm tăng áp suất ngược dòng của bộ lọc, được chụp bằng đồng hồ đo áp suất. Bằng cách theo dõi áp suất trước và sau bộ lọc, các toán tử có thể phát hiện khi áp suất tăng lên trên phạm vi hoạt động tiêu chuẩn. Áp suất tăng mạnh cho thấy bộ lọc đã bị tắc và không còn cho phép nước trôi qua hiệu quả. Cảnh báo sớm này cho phép các nhà khai thác lên lịch bảo trì (ví dụ: làm sạch hoặc thay thế bộ lọc) trước khi hiệu suất hệ thống giảm, giảm nguy cơ quá tải thiết bị hạ nguồn hoặc làm ô nhiễm nước được xử lý.
Áp lực giảm trong hệ thống xử lý nước thường là dấu hiệu của rò rỉ ở đâu đó trong hệ thống, cho dù trong đường ống, khớp, van hoặc phụ kiện. Khi xảy ra rò rỉ, nước thoát khỏi hệ thống, dẫn đến mất áp lực. Đồng hồ đo áp suất liên tục theo dõi áp suất của hệ thống, do đó, bất kỳ sự giảm đột ngột hoặc dần dần có thể báo hiệu một rò rỉ tiềm năng. Bằng cách phát hiện sự sụt giảm áp lực, các nhà khai thác có thể xác định chính xác vị trí của vấn đề và thực hiện các sửa chữa cần thiết trước khi vấn đề leo thang. Ví dụ, nếu thước đo cho thấy áp suất thấp hơn trong các phần cụ thể, nó có thể làm nổi bật một con dấu bị xâm phạm hoặc một đường ống bị nứt trong khu vực đó. Xác định rò rỉ sớm giúp bảo tồn nước, giảm tiêu thụ năng lượng và ngăn ngừa thiệt hại thêm cho các thành phần hệ thống.
Duy trì áp lực nhất quán trong một phạm vi tối ưu là rất quan trọng đối với hoạt động trơn tru của hệ thống xử lý nước. Biến động trong áp lực có thể dẫn đến sự thiếu hiệu quả của hệ thống hoặc căng thẳng thiết bị. Đồng hồ đo áp lực cung cấp những hiểu biết thời gian thực về cách hệ thống hoạt động. Bài đọc thường xuyên cho phép các nhà khai thác theo dõi nếu áp suất lệch khỏi các cấp hoạt động tiêu chuẩn. Bất kỳ sai lệch nào, chẳng hạn như sự gia tăng hoặc giảm áp lực bất thường, sẽ nhắc nhở một cuộc điều tra. Ví dụ, áp suất cao có thể chỉ ra một vấn đề với các van, trong khi áp suất thấp có thể chỉ ra các vấn đề với máy bơm hoặc tắc nghẽn đường ống. Bằng cách liên tục theo dõi áp lực, các nhà khai thác có thể đảm bảo rằng tất cả các thành phần của hệ thống xử lý nước đang hoạt động như mong đợi và nhanh chóng xác định khi nào cần có các can thiệp.
Đồng hồ đo áp suất được cài đặt gần máy bơm có thể cung cấp dữ liệu có giá trị liên quan đến hiệu suất của bơm. Nếu các bài đọc áp lực là bất thường - chẳng hạn như cao hoặc thấp - nó có thể chỉ ra rằng máy bơm đang vật lộn để duy trì áp suất hoặc tốc độ dòng chảy mong muốn. Áp suất thấp có thể gợi ý rằng máy bơm không di chuyển nước một cách hiệu quả, có lẽ do hao mòn, trục trặc hoặc mảnh vụn ngăn chặn bánh công tác bơm. Ngược lại, áp suất quá cao có thể chỉ ra rằng máy bơm đang làm việc quá sức hoặc van giảm áp bị trục trặc. Đồng hồ đo áp suất cho phép các nhà khai thác phát hiện sớm các vấn đề như vậy, cho phép sửa chữa kịp thời hoặc thay thế bơm để tránh sự cố hệ thống hoặc không hiệu quả.
Van là các thành phần thiết yếu trong việc điều chỉnh dòng chảy và duy trì mức áp suất mong muốn trong hệ thống xử lý nước. Các van trục trặc có thể dẫn đến áp lực không nhất quán, gây căng thẳng cho toàn bộ hệ thống. Đồng hồ đo áp suất cung cấp một phương pháp để phát hiện khi van không hoạt động đúng. Ví dụ, nếu một đồng hồ đo áp suất cho thấy các chỉ số áp suất dao động hoặc thất thường, nó có thể chỉ ra rằng một van bị đóng một phần, bị kẹt hoặc không được mở hoàn toàn. Điều này có thể dẫn đến sự điều hòa dòng chảy kém, phân phối áp lực không đồng đều và xử lý nước không hiệu quả. Giám sát áp suất hạ lưu của van cho phép các nhà khai thác đánh giá xem van có hoạt động trong phạm vi áp suất dự kiến hay không, giúp họ xác định và khắc phục bất kỳ vấn đề nào trước khi chúng phá vỡ các hoạt động của hệ thống.