+86-15105800222
+86-15105800333
Phương tiện đo lường của Nhiệt kế áp lực Trong hệ thống HVAC ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác, độ bền và hiệu quả vận hành của thiết bị. Các tính chất vật lý và thành phần hóa học của các môi trường khác nhau xác định các yêu cầu cụ thể của nhiệt kế áp lực khi chọn và duy trì nó. Một sự hiểu biết sâu sắc về các phương tiện đo thường được sử dụng trong nhiệt kế áp suất HVAC có ý nghĩa rất lớn để đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống và cải thiện hiệu suất của thiết bị.
Chất làm lạnh (chất làm mát)
Chất làm lạnh là phương tiện đo lường phổ biến nhất trong hệ thống HVAC và thực hiện nhiệm vụ chính là truyền năng lượng lạnh và nóng. Loại và tính chất của chất làm lạnh ảnh hưởng trực tiếp đến việc thiết kế nhiệt kế áp suất và lựa chọn vật liệu của nó.
Chất làm lạnh Freon
Freon truyền thống (như R22) được sử dụng rộng rãi trong thiết bị điều hòa và làm lạnh với tính chất vật lý nhiệt tốt. Tuy nhiên, Freon có vấn đề làm hỏng lớp ozone và dần dần bị loại bỏ. Nhiệt kế áp suất cần phải tương thích với các tính chất hóa học của Freon để tránh ăn mòn và rò rỉ.
Chất lạnh hydrofluorocarbon (HFC)
Các chất làm lạnh thân thiện với môi trường mới như R134A và R410A có tiềm năng suy giảm ozone thấp. Loại chất làm lạnh này có yêu cầu cao đối với vật liệu thiết bị, và nhiệt kế áp suất cần phải có khả năng chống ăn mòn và khả năng chống áp suất cao để thích nghi với áp suất làm việc cao hơn.
Chất làm lạnh tự nhiên
Bao gồm carbon dioxide (CO2), amoniac (NH3) và hydrocarbon (như propane r290). Chất làm lạnh tự nhiên có hiệu suất môi trường tuyệt vời, nhưng một số phương tiện truyền thông ăn mòn và dễ cháy, điều này đặt ra các yêu cầu cao hơn về tiêu chuẩn niêm phong, vật liệu và an toàn của nhiệt kế áp suất.
Các giải pháp dựa trên nước và nước
Nước thường được sử dụng làm chất mang nhiệt trong các hệ thống nước lạnh và nước nóng trong các hệ thống HVAC. Việc đo nước và các chất lỏng hỗn hợp của nó đặt ra những thách thức đặc biệt đối với khả năng thích ứng và khả năng chống ăn mòn của nhiệt kế áp suất.
Nước ướp lạnh và nước nóng
Thường được sử dụng làm phương tiện lưu hành trong các hệ thống điều hòa không khí trung tâm, thay đổi áp suất nước và nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hệ thống. Nhiệt kế áp suất cần phải có các chức năng chống scaling và chống ăn mòn để ngăn chặn sự thay đổi chất lượng nước gây ra sự suy giảm hiệu suất của thiết bị.
Hỗn hợp chống đông
Phổ biến trong môi trường nhiệt độ thấp, chất chống đông như ethylene glycol hoặc propylene glycol được thêm vào nước. Antifreeze có một mức độ ăn mòn nhất định, và vật liệu của nhiệt kế áp suất cần phải có khả năng chống hóa học và đảm bảo hiệu suất niêm phong để ngăn ngừa rò rỉ trung bình.
Không khí và các khí khác
Vì môi trường khí trong hệ thống HVAC, việc đo áp suất và nhiệt độ chính xác là điều cần thiết cho sự điều hòa và kiểm soát hệ thống.
Không khí nén
Nó được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận phụ trợ của hệ thống điều khiển khí nén và điều hòa không khí. Nhiệt kế áp suất cần thích ứng với sự dao động áp suất và thay đổi nhiệt độ của khí, và có độ nhạy và độ bền tốt.
Nitơ và khí trơ
Nó được sử dụng cho bầu không khí bảo vệ hoặc kịch bản làm lạnh đặc biệt. Việc lựa chọn nhiệt kế áp suất cần xem xét sự ổn định hóa học của khí và phạm vi áp suất làm việc.
Phương tiện truyền thông dầu mỏ
Dầu bôi trơn và dầu thủy lực là không thể thiếu trong hệ thống ổ đĩa và điều khiển của một số thiết bị HVAC. Nhiệt kế áp suất theo dõi áp suất và nhiệt độ của dầu, giúp duy trì hoạt động ổn định của thiết bị.
Dầu bôi trơn
Nó cần phải chống lại nhiệt độ cao và ăn mòn dầu mỡ. Việc lựa chọn con dấu và vật liệu của nhiệt kế áp suất phải ngăn chặn sự suy giảm hiệu suất gây ra bởi những thay đổi về chất lượng dầu.
Dầu thủy lực
Biến động áp suất là lớn, đặt ra các yêu cầu cao về tốc độ phản ứng và điện trở áp suất của nhiệt kế áp suất.
Chất làm mát đặc biệt và phương tiện truyền nhiệt
Một số hệ thống HVAC sử dụng chất làm mát đặc biệt hoặc phương tiện truyền nhiệt để cải thiện hiệu quả năng lượng hoặc đáp ứng các điều kiện làm việc đặc biệt.
Chất lỏng chất mang nhiệt hữu cơ
Được sử dụng trong các hệ thống thu hồi nhiệt nhiệt độ cao, nhiệt độ trung bình cao và nhiệt kế áp suất cần phải có điện trở nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn hóa học tốt.
Dung dịch nước muối
Được sử dụng trong một số hệ thống lưu trữ băng, nước muối có tính ăn mòn cao, và thiết kế vật liệu và niêm phong của nhiệt kế áp suất phải thích nghi với môi trường khắc nghiệt.
Tác động của môi trường đo đến hiệu suất của nhiệt kế áp suất
Độ chính xác và tốc độ phản hồi
Mật độ, độ nhớt và độ dẫn nhiệt của các môi trường khác nhau ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng và độ chính xác đo của nhiệt kế áp suất. Các thiết bị cần được hiệu chuẩn theo các đặc điểm của môi trường.
Yêu cầu kháng ăn mòn
Các tính chất hóa học của môi trường xác định sự lựa chọn vật liệu nhiệt kế áp suất để tránh ăn mòn kim loại, tỷ lệ và sự cố niêm phong.
Cân nhắc về an toàn và môi trường
Sự an toàn và bảo vệ môi trường của môi trường đo lường ảnh hưởng đến các tiêu chuẩn thiết kế của thiết bị, đặc biệt là trong môi trường của môi trường dễ cháy, nổ hoặc độc hại, nhiệt kế áp suất phải đáp ứng các quy định an toàn nghiêm ngặt.