+86-15105800222
+86-15105800333
các máy đo áp suất trong máy lọc nước là một thiết bị giám sát thiết yếu, chủ yếu dùng để theo dõi sự thay đổi áp suất nước trong đường ống và hệ thống lọc, đảm bảo hoạt động bình thường. Khi sử dụng lâu dài, đồng hồ đo áp suất có thể bị lệch, ảnh hưởng đến độ chính xác của việc giám sát và hiệu suất tổng thể của máy lọc. Hiểu nguyên nhân gây trôi và phương pháp hiệu chuẩn thích hợp là rất quan trọng để duy trì hiệu suất của máy lọc và kéo dài tuổi thọ của máy.
Độ lệch của đồng hồ đo áp suất đề cập đến độ lệch hoặc biến động trong chỉ số của đồng hồ đo so với áp suất thực tế. Các triệu chứng bao gồm con trỏ không trở về 0, số đọc không ổn định hoặc độ lệch dài hạn quá cao hoặc quá thấp. Sự trôi dạt thường do lão hóa vật liệu, mài mòn cơ học, ăn mòn do chất lượng nước hoặc lắp đặt không đúng cách. Việc tiếp xúc kéo dài với dòng nước và tạp chất có thể làm mỏi các bộ phận nhạy cảm như lò xo hoặc màng ngăn, khiến con trỏ phản hồi chậm hoặc không chính xác. Nước cứng hoặc nước có chứa chất dạng hạt có thể đọng cặn bên trong máy đo, làm thay đổi độ căng của lò xo hoặc độ đàn hồi của phần tử cảm biến và dẫn đến độ trôi.
Kết quả đọc không chính xác có thể ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định giám sát và bảo trì. Sự trôi dạt có thể trì hoãn việc thay thế bộ lọc hoặc kích hoạt việc thay thế sớm, và trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến quá tải máy bơm hoặc làm hỏng màng thẩm thấu ngược. Hiệu chuẩn thường xuyên khôi phục độ chính xác của máy đo, đảm bảo hệ thống lọc nước hoạt động an toàn trong phạm vi áp suất được chỉ định. Hiệu chuẩn cũng kéo dài tuổi thọ của máy đo, giảm chi phí bảo trì và cải thiện trải nghiệm tổng thể của người dùng.
Trước khi hiệu chuẩn cần chuẩn bị nguồn áp suất tiêu chuẩn, dụng cụ hiệu chuẩn, thiết bị an toàn. Các nguồn áp suất tiêu chuẩn thường bao gồm các thiết bị thủy lực hoặc khí nén có thể điều chỉnh được để cung cấp áp suất ổn định và có thể kiểm soát được. Các công cụ hiệu chuẩn có thể bao gồm máy hiệu chuẩn áp suất, tuốc nơ vít, vòng đệm và găng tay bảo hộ. Kiểm tra máy đo xem có hư hỏng hoặc rò rỉ rõ ràng tại các kết nối không. Tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất trong quá trình vận hành để tránh bị thương do nước hoặc không khí áp suất cao.
Hiệu chuẩn thường bao gồm điều chỉnh điểm 0, điều chỉnh toàn thang đo và so sánh điểm trung gian. Trước tiên, hãy đảm bảo kim đồng hồ đo chính xác chỉ về 0 khi không có áp suất tác dụng. Nếu nó bị lệch thì dùng vít điều chỉnh để chỉnh lại. Tiếp theo, áp dụng áp suất toàn thang đo bằng nguồn tiêu chuẩn và kiểm tra xem số đọc có khớp với giá trị tiêu chuẩn hay không. Nếu có sự khác biệt, hãy điều chỉnh vị trí con trỏ hoặc độ căng của lò xo theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Hiệu chuẩn điểm trung gian có thể được thực hiện bằng phương pháp áp suất đa điểm để đảm bảo độ chính xác trên toàn bộ phạm vi áp suất. Sau khi hiệu chuẩn, ghi lại kết quả và độ lệch để theo dõi và phân tích trong tương lai.
Hiệu chuẩn không phải là quy trình một lần mà nên kết hợp với bảo trì thường xuyên. Tùy thuộc vào chất lượng nước và tần suất sử dụng, việc kiểm tra độ chính xác và hiệu chuẩn phải được thực hiện sau mỗi 6 đến 12 tháng. Bảo vệ máy đo khỏi búa nước, độ rung và nhiệt độ cao. Làm sạch các kết nối máy đo và đường ống để tránh cáu cặn hoặc ăn mòn có thể dẫn đến trôi dạt. Nếu cần, hãy lắp vỏ bảo vệ hoặc bộ giảm chấn để giảm thiểu rung động của dòng nước, giúp kéo dài hơn nữa tuổi thọ của máy đo.